Có 2 kết quả:
静心 jìng xīn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ • 靜心 jìng xīn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meditation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meditation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0