Có 2 kết quả:

静心 jìng xīn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ靜心 jìng xīn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meditation

Từ điển Trung-Anh

meditation